|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thư tÃn
 | [thư tÃn] | |  | xem thư từ | |  | Ä‚n cắp thư tÃn là má»™t trá»ng tá»™i | | Theft of mail is a felony | |  | Mua hà ng qua thư tÃn | | To buy something by mail order | |  | Hà ng mua / bán qua thư tÃn | | Mail-order goods |
(xem) thư từ
|
|
|
|